quấn quít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấn quít+ verb
- to hang on to
- lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ
to always hang on to one's mother
- lúc nào cũng quấn quít lấy mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấn quít"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấn quít":
quấn quít quấn quýt - Những từ có chứa "quấn quít" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 561